Player statistic
Hiệp 1
| Auston Trusty | 17' | |||
| 29' | Frank Onyeka | |||
| James McAtee (Kiến tạo: Gustavo Hamer) |
45+1' |
Hiệp 2
| William Osula | 51' | |||
| Jayden Bogle | 82' | |||
| Jack Robinson | 90+1' | |||
| Wes Foderingham | 90+2' |
Match statistic
40
Sở hữu bóng
60
9
Tổng cú sút
10
4
Cú sút trúng mục tiêu
4
4
Cú sút không trúng mục tiêu
3
1
Cú sút bị chặn
3
3
Phạt góc
3
1
Việt vị
1
14
Vi phạm
13
Sheffield Utd
Brentford



