Player statistic
Hiệp 1
| 38' | Jacob Bruun Larsen | |||
| 40' | Lorenz Assignon (Kiến tạo: Vitinho) |
Hiệp 2
| Gustavo Hamer (Kiến tạo: James McAtee) |
52' | |||
| 58' | Lyle Foster (Kiến tạo: Lorenz Assignon) | |||
| 71' | Jóhann Berg Gudmundsson (Kiến tạo: Josh Cullen) | |||
| Ben Osborn | 76' |
Match statistic
49
Sở hữu bóng
51
18
Tổng cú sút
16
11
Cú sút trúng mục tiêu
9
4
Cú sút không trúng mục tiêu
5
3
Cú sút bị chặn
2
11
Phạt góc
2
2
Việt vị
1
10
Vi phạm
9
Sheffield Utd
Burnley



