Player statistic
Hiệp 1
| 15' | Neal Maupay | |||
| 17' | Christian Nörgaard | |||
| Dejan Kulusevski | 43' | |||
| 43' | Neal Maupay |
Hiệp 2
| Destiny Udogie | 48' | |||
| Brennan Johnson (Kiến tạo: Timo Werner) |
49' | |||
| Richarlison | 56' | |||
| 67' | Ivan Toney | |||
| Jamie Donley | 90+6' | |||
| 90' | Yegor Yarmolyuk |
Match statistic
68
Sở hữu bóng
32
19
Tổng cú sút
9
5
Cú sút trúng mục tiêu
5
7
Cú sút không trúng mục tiêu
3
7
Cú sút bị chặn
1
5
Phạt góc
3
2
Việt vị
3
13
Vi phạm
15
Tottenham
Brentford



