Player statistic
Hiệp 1
| Pierre-Emile Höjbjerg | 35' | |||
| Heung-min Son (Kiến tạo: Richarlison) |
36' |
Hiệp 2
| James Maddison (Kiến tạo: Heung-min Son) |
54' | |||
| Guglielmo Vicario | 85' |
Match statistic
56
Sở hữu bóng
44
15
Tổng cú sút
10
5
Cú sút trúng mục tiêu
3
10
Cú sút không trúng mục tiêu
7
3
Phạt góc
5
4
Việt vị
6
10
Vi phạm
14
Tottenham
Fulham



