Player statistic
Hiệp 1
| 3' | Tahith Chong (Kiến tạo: Ross Barkley) | |||
| 31' | Ross Barkley | |||
| 36' | Reece Burke |
Hiệp 2
| 46' | Pelly-Ruddock Mpanzu | |||
| Issa Kabore | 51' | |||
| Heung-min Son (Kiến tạo: Brennan Johnson) |
86' | |||
| Yves Bissouma | 87' | |||
| Pierre-Emile Höjbjerg | 90+5' | |||
| Giovani Lo Celso | 90+6' | |||
| 90' | Teden Mengi |
Match statistic
70
Sở hữu bóng
30
17
Tổng cú sút
7
4
Cú sút trúng mục tiêu
3
7
Cú sút không trúng mục tiêu
1
6
Cú sút bị chặn
3
3
Phạt góc
6
1
Việt vị
1
16
Vi phạm
14
Tottenham
Luton



