Player statistic
Hiệp 1
| Mohammed Kudus | 43' | |||
| 45+2' | Jonny Evans |
Hiệp 2
| 51' | Bruno Fernandes | |||
| Jarrod Bowen | 72' | |||
| Lucas Paquetá | 74' | |||
| Mohammed Kudus (Kiến tạo: Lucas Paquetá) |
78' | |||
| 90+6' | Luke Shaw |
Match statistic
35
Sở hữu bóng
65
12
Tổng cú sút
11
5
Cú sút trúng mục tiêu
3
4
Cú sút không trúng mục tiêu
6
3
Cú sút bị chặn
2
4
Phạt góc
4
1
Việt vị
1
13
Vi phạm
15
West Ham
Man Utd



