Player statistic
Hiệp 1
| 35' | Christian Nörgaard (Kiến tạo: Sergio Reguilón) |
Hiệp 2
| 60' | Mark Flekken | |||
| 68' | Mathias Jensen | |||
| Nathan Fraser | 70' | |||
| 77' | Ivan Toney (Kiến tạo: Vitaly Janelt) | |||
| 81' | Vitaly Janelt | |||
| Mario Lemina | 88' |
Match statistic
71
Sở hữu bóng
29
17
Tổng cú sút
9
5
Cú sút trúng mục tiêu
6
8
Cú sút không trúng mục tiêu
3
4
Cú sút bị chặn
0
7
Phạt góc
4
1
Việt vị
0
11
Vi phạm
9
Wolverhampton
Brentford



