Player statistic
Hiệp 1
| Nélson Semedo | 45' |
Hiệp 2
| 51' | Harrison Reed | |||
| Rayan Aït-Nouri (Kiến tạo: Toti) |
52' | |||
| Santiago Bueno | 57' | |||
| Tom Cairney | 67' | |||
| 72' | João Palhinha | |||
| 90+8' | Alex Iwobi (Kiến tạo: Armando Broja) |
Match statistic
48
Sở hữu bóng
52
8
Tổng cú sút
23
3
Cú sút trúng mục tiêu
6
5
Cú sút không trúng mục tiêu
9
0
Cú sút bị chặn
8
3
Phạt góc
4
3
Việt vị
0
7
Vi phạm
11
Wolverhampton
Fulham



