Player statistic
Hiệp 2
| Declan Rice (Kiến tạo: Martin Ødegaard) |
55' | |||
| 64' | Emil Krafth | |||
| David Raya | 90+4' | |||
| Kai Havertz | 90+4' | |||
| Jakub Kiwior | 90+8' | |||
| 90+8' | Dan Burn | |||
| 90+4' | Joe Willock |
Match statistic
52
Sở hữu bóng
48
12
Tổng cú sút
14
4
Cú sút trúng mục tiêu
5
3
Cú sút không trúng mục tiêu
3
5
Cú sút bị chặn
6
10
Phạt góc
7
9
Vi phạm
8
Arsenal
Newcastle



