Player statistic
Hiệp 1
| 24' | João Gomes | |||
| Kai Havertz (Kiến tạo: Bukayo Saka) |
25' | |||
| 38' | Toti |
Hiệp 2
| Bukayo Saka | 60' | |||
| Bukayo Saka (Kiến tạo: Kai Havertz) |
74' | |||
| Gabriel Jesus | 88' |
Match statistic
55
Sở hữu bóng
45
17
Tổng cú sút
7
6
Cú sút trúng mục tiêu
3
6
Cú sút không trúng mục tiêu
3
5
Cú sút bị chặn
1
8
Phạt góc
2
0
Việt vị
1
16
Vi phạm
12
Arsenal
Wolverhampton



