Player statistic
Hiệp 1
| 45+3' | Declan Rice |
Hiệp 2
| 57' | Gabriel Magalhães | |||
| 67' | Leandro Trossard | |||
| Amadou Onana | 72' | |||
| 77' | Thomas Partey (Kiến tạo: Bukayo Saka) | |||
| 89' | Martin Ødegaard |
Match statistic
39
Sở hữu bóng
61
11
Tổng cú sút
9
3
Cú sút trúng mục tiêu
4
3
Cú sút không trúng mục tiêu
4
5
Cú sút bị chặn
1
4
Phạt góc
1
3
Việt vị
1
8
Vi phạm
15
Aston Villa
Arsenal



