Player statistic
Hiệp 1
| Jacob Ramsey (Kiến tạo: Ollie Watkins) |
8' | |||
| Youri Tielemans | 45+5' | |||
| 45+5' | Aaron Cresswell |
Hiệp 2
| 63' | Tomas Soucek | |||
| Morgan Rogers | 64' | |||
| 68' | Edson Álvarez | |||
| 70' | Emerson Palmieri (Kiến tạo: Edson Álvarez) |
Match statistic
45
Sở hữu bóng
55
14
Tổng cú sút
14
4
Cú sút trúng mục tiêu
4
6
Cú sút không trúng mục tiêu
6
4
Cú sút bị chặn
4
4
Phạt góc
3
2
Việt vị
4
13
Vi phạm
16
Aston Villa
West Ham



