Player statistic
Hiệp 1
| Alex Scott | 27' | |||
| 28' | Marco Asensio | |||
| Adam Smith | 45+4' | |||
| 45+5' | Emiliano Martínez | |||
| 45+5' | Jacob Ramsey | |||
| 45+6' | Ollie Watkins (Kiến tạo: Morgan Rogers) |
Hiệp 2
| Ilya Zabarnyi | 78' | |||
| 80' | Jacob Ramsey | |||
| Dean Huijsen | 83' | |||
| 90+1' | Ezri Konsa |
Match statistic
66
Sở hữu bóng
34
10
Tổng cú sút
6
4
Cú sút trúng mục tiêu
3
3
Cú sút không trúng mục tiêu
3
3
Cú sút bị chặn
0
10
Phạt góc
0
2
Việt vị
0
19
Vi phạm
12
Bournemouth
Aston Villa



