Player statistic
Hiệp 1
| Tyler Adams | 21' | |||
| Antoine Semenyo (Kiến tạo: Evanilson) |
23' |
Hiệp 2
| 57' | Patrick Dorgu | |||
| Dean Huijsen | 63' | |||
| Justin Kluivert | 65' | |||
| Evanilson | 70' | |||
| Adam Smith | 71' | |||
| 79' | Luke Shaw | |||
| 90+6' | Rasmus Højlund (Kiến tạo: Manuel Ugarte) |
Match statistic
39
Sở hữu bóng
61
8
Tổng cú sút
25
1
Cú sút trúng mục tiêu
6
6
Cú sút không trúng mục tiêu
6
1
Cú sút bị chặn
13
5
Phạt góc
10
2
Việt vị
2
11
Vi phạm
12
Bournemouth
Man Utd



