Player statistic
Hiệp 1
| Justin Kluivert (Kiến tạo: Tyler Adams) |
9' | |||
| Lewis Cook | 15' |
Hiệp 2
| Dango Ouattara (Kiến tạo: Justin Kluivert) |
55' | |||
| Dango Ouattara (Kiến tạo: Tyler Adams) |
61' | |||
| 64' | Morato | |||
| 64' | Ramón Sosa | |||
| 64' | Jota Silva | |||
| Dango Ouattara | 87' | |||
| Antoine Semenyo (Kiến tạo: Marcus Tavernier) |
90+1' | |||
| Ilya Zabarnyi | 90+3' |
Match statistic
51
Sở hữu bóng
49
16
Tổng cú sút
18
10
Cú sút trúng mục tiêu
4
3
Cú sút không trúng mục tiêu
9
3
Cú sút bị chặn
5
3
Phạt góc
9
2
Việt vị
2
9
Vi phạm
12
Bournemouth
Nottingham Forest



