Player statistic
Hiệp 1
| Yoane Wissa | 45+4' |
Hiệp 2
| 77' | Jake O’Brien (Kiến tạo: Vitaliy Mykolenko) | |||
| Yegor Yarmolyuk | 80' | |||
| 88' | Carlos Alcaraz | |||
| Nathan Collins | 90+1' |
Match statistic
52
Sở hữu bóng
48
12
Tổng cú sút
14
3
Cú sút trúng mục tiêu
4
6
Cú sút không trúng mục tiêu
8
3
Cú sút bị chặn
2
2
Phạt góc
5
1
Việt vị
0
3
Vi phạm
6
Brentford
Everton



