Player statistic
Hiệp 1
14' | ![]() |
Mason Mount (Kiến tạo: Alejandro Garnacho) | ||
Luke Shaw | ![]() |
27' | ||
Kevin Schade (Kiến tạo: Christian Nörgaard) |
![]() |
33' | ||
43' | ![]() |
Manuel Ugarte |
Hiệp 2
51' | ![]() |
Alejandro Garnacho | ||
Kevin Schade | ![]() |
70' | ||
Yoane Wissa (Kiến tạo: Michael Kayode) |
![]() |
74' | ||
82' | ![]() |
Alejandro Garnacho (Kiến tạo: Christian Eriksen) | ||
90+5' | ![]() |
Amad Diallo (Kiến tạo: Manuel Ugarte) |
Match statistic
47
Sở hữu bóng
53
12
Tổng cú sút
14
6
Cú sút trúng mục tiêu
5
4
Cú sút không trúng mục tiêu
2
2
Cú sút bị chặn
7
7
Phạt góc
3
8
Vi phạm
10

Brentford
Man Utd
