Player statistic
Hiệp 1
Jack Hinshelwood | ![]() |
20' |
Hiệp 2
51' | ![]() |
Marcus Rashford (Kiến tạo: Morgan Rogers) | ||
78' | ![]() |
Marco Asensio (Kiến tạo: Morgan Rogers) | ||
90' | ![]() |
Emiliano Martínez | ||
90+1' | ![]() |
Axel Disasi | ||
90+2' | ![]() |
Ollie Watkins | ||
90+10' | ![]() |
Donyell Malen (Kiến tạo: Marco Asensio) |
Match statistic
55
Sở hữu bóng
45
11
Tổng cú sút
8
4
Cú sút trúng mục tiêu
5
5
Cú sút không trúng mục tiêu
3
2
Cú sút bị chặn
0
4
Phạt góc
0
1
Việt vị
0
16
Vi phạm
11

Brighton
Aston Villa
