Player statistic
Hiệp 1
João Pedro | ![]() |
12' |
Hiệp 2
Jan Paul van Hecke | ![]() |
56' | ||
60' | ![]() |
Antoine Semenyo | ||
61' | ![]() |
Justin Kluivert (Kiến tạo: Milos Kerkez) | ||
Danny Welbeck (Kiến tạo: Georginio Rutter) |
![]() |
75' | ||
Mats Wieffer | ![]() |
90+7' |
Match statistic
43
Sở hữu bóng
57
11
Tổng cú sút
19
4
Cú sút trúng mục tiêu
5
4
Cú sút không trúng mục tiêu
7
3
Cú sút bị chặn
7
1
Phạt góc
9
0
Việt vị
3
12
Vi phạm
14

Brighton
Bournemouth
