Player statistic
Hiệp 1
| Kaoru Mitoma (Kiến tạo: Bart Verbruggen) |
27' | |||
| Yankuba Minteh (Kiến tạo: Danny Welbeck) |
38' | |||
| 42' | Moisés Caicedo |
Hiệp 2
| Yankuba Minteh (Kiến tạo: Danny Welbeck) |
63' | |||
| 64' | Enzo Fernández | |||
| Yankuba Minteh | 81' |
Match statistic
30
Sở hữu bóng
70
13
Tổng cú sút
8
5
Cú sút trúng mục tiêu
0
6
Cú sút không trúng mục tiêu
6
2
Cú sút bị chặn
2
2
Phạt góc
9
2
Việt vị
3
12
Vi phạm
15
Brighton
Chelsea



