Player statistic
Hiệp 1
| 7' | Samy Morsy |
Hiệp 2
| Yankuba Minteh | 47' | |||
| 51' | Kalvin Phillips | |||
| 57' | Omari Hutchinson | |||
| Jack Hinshelwood | 60' | |||
| Joël Veltman | 85' | |||
| Bart Verbruggen | 90+4' |
Match statistic
70
Sở hữu bóng
30
21
Tổng cú sút
6
6
Cú sút trúng mục tiêu
1
5
Cú sút không trúng mục tiêu
4
10
Cú sút bị chặn
1
9
Phạt góc
2
1
Việt vị
3
14
Vi phạm
16
Brighton
Ipswich Town



