Player statistic
Hiệp 1
| Trevoh Chalobah | 45+1' | |||
| 45+1' | Cristian Romero |
Hiệp 2
| Enzo Fernández (Kiến tạo: Cole Palmer) |
50' | |||
| Nicolas Jackson | 67' | |||
| 72' | Pape Matar Sarr | |||
| Marc Cucurella | 73' | |||
| Pedro Neto | 80' | |||
| Cole Palmer | 86' | |||
| 90+8' | Brennan Johnson | |||
| 90+13' | Djed Spence | |||
| 90+8' | Pedro Porro |
Match statistic
50
Sở hữu bóng
50
11
Tổng cú sút
8
5
Cú sút trúng mục tiêu
2
4
Cú sút không trúng mục tiêu
3
2
Cú sút bị chặn
3
4
Phạt góc
6
5
Việt vị
5
7
Vi phạm
16
Chelsea
Tottenham



