Player statistic
Hiệp 1
Jean-Philippe Mateta (Kiến tạo: Eberechi Eze) |
![]() |
31' | ||
Jean-Philippe Mateta | ![]() |
32' | ||
37' | ![]() |
Dejan Kulusevski | ||
Daniel Muñoz | ![]() |
41' |
Hiệp 2
52' | ![]() |
Brennan Johnson | ||
Maxence Lacroix | ![]() |
61' | ||
65' | ![]() |
Micky van de Ven | ||
Will Hughes | ![]() |
77' | ||
85' | ![]() |
Richarlison |
Match statistic
34
Sở hữu bóng
66
14
Tổng cú sút
11
6
Cú sút trúng mục tiêu
3
7
Cú sút không trúng mục tiêu
4
1
Cú sút bị chặn
4
8
Phạt góc
8
4
Việt vị
1
16
Vi phạm
12

Crystal Palace
Tottenham
