Player statistic
Hiệp 1
| Beto (Kiến tạo: Carlos Alcaraz) |
26' | |||
| Jake O’Brien | 28' | |||
| 28' | Liam Delap | |||
| 33' | Samy Morsy | |||
| Dwight McNeil (Kiến tạo: Nathan Patterson) |
35' | |||
| 41' | Julio Enciso (Kiến tạo: Cameron Burgess) |
Hiệp 2
| Carlos Alcaraz | 65' | |||
| 65' | Conor Chaplin | |||
| 79' | George Hirst | |||
| Vitaliy Mykolenko | 80' | |||
| Nathan Patterson | 80' | |||
| 81' | George Hirst |
Match statistic
57
Sở hữu bóng
43
8
Tổng cú sút
12
3
Cú sút trúng mục tiêu
5
4
Cú sút không trúng mục tiêu
4
1
Cú sút bị chặn
3
2
Phạt góc
3
12
Vi phạm
15
Everton
Ipswich Town



