Player statistic
Hiệp 1
| Dominic Calvert-Lewin (Kiến tạo: Idrissa Gueye) |
13' | |||
| Iliman Ndiaye (Kiến tạo: Idrissa Gueye) |
30' | |||
| 40' | Lucas Bergvall | |||
| Dominic Calvert-Lewin | 42' | |||
| Archie Gray | 45+7' |
Hiệp 2
| Abdoulaye Doucouré | 67' | |||
| 77' | Dejan Kulusevski | |||
| 90+2' | Richarlison (Kiến tạo: Mikey Moore) |
Match statistic
36
Sở hữu bóng
64
13
Tổng cú sút
11
7
Cú sút trúng mục tiêu
6
4
Cú sút không trúng mục tiêu
2
2
Cú sút bị chặn
3
3
Phạt góc
8
2
Việt vị
1
14
Vi phạm
14
Everton
Tottenham



