Player statistic
Hiệp 1
Jack Taylor | ![]() |
17' | ||
17' | ![]() |
Christian Nörgaard | ||
18' | ![]() |
Kevin Schade (Kiến tạo: Bryan Mbeumo) |
Hiệp 2
70' | ![]() |
Yoane Wissa | ||
George Hirst | ![]() |
83' | ||
83' | ![]() |
Michael Kayode | ||
90+2' | ![]() |
Yegor Yarmolyuk |
Match statistic
50
Sở hữu bóng
50
11
Tổng cú sút
15
4
Cú sút trúng mục tiêu
5
5
Cú sút không trúng mục tiêu
4
2
Cú sút bị chặn
6
5
Phạt góc
6
6
Vi phạm
12

Ipswich Town
Brentford
