Player statistic
Hiệp 1
21' | ![]() |
Joe Aribo | ||
Liam Delap | ![]() |
31' | ||
40' | ![]() |
Welington |
Hiệp 2
74' | ![]() |
Jan Bednarek | ||
87' | ![]() |
Paul Onuachu | ||
90+5' | ![]() |
Yukinari Sugawara |
Match statistic
57
Sở hữu bóng
43
15
Tổng cú sút
9
6
Cú sút trúng mục tiêu
4
5
Cú sút không trúng mục tiêu
1
4
Cú sút bị chặn
4
1
Phạt góc
2
0
Việt vị
4
11
Vi phạm
14

Ipswich Town
Southampton
