Player statistic
Hiệp 1
Liam Delap (Kiến tạo: Dara O’Shea) |
![]() |
16' | ||
Alex Palmer | ![]() |
38' |
Hiệp 2
71' | ![]() |
André | ||
72' | ![]() |
Pablo Sarabia | ||
84' | ![]() |
Jörgen Strand Larsen (Kiến tạo: Pablo Sarabia) | ||
88' | ![]() |
Jörgen Strand Larsen | ||
Julio Enciso | ![]() |
90' |
Match statistic
44
Sở hữu bóng
56
6
Tổng cú sút
22
2
Cú sút trúng mục tiêu
7
2
Cú sút không trúng mục tiêu
9
2
Cú sút bị chặn
6
4
Phạt góc
8
1
Việt vị
1
12
Vi phạm
16

Ipswich Town
Wolverhampton
