Player statistic
Hiệp 1
17' | ![]() |
Yoane Wissa (Kiến tạo: Mikkel Damsgaard) | ||
27' | ![]() |
Bryan Mbeumo (Kiến tạo: Mikkel Damsgaard) | ||
Bobby De Cordova-Reid | ![]() |
28' | ||
32' | ![]() |
Christian Nörgaard (Kiến tạo: Bryan Mbeumo) | ||
Woyo Coulibaly | ![]() |
42' | ||
Caleb Okoli | ![]() |
45' |
Hiệp 2
Facundo Buonanotte | ![]() |
67' | ||
89' | ![]() |
Fabio Carvalho |
Match statistic
47
Sở hữu bóng
53
8
Tổng cú sút
14
3
Cú sút trúng mục tiêu
6
3
Cú sút không trúng mục tiêu
3
2
Cú sút bị chặn
5
5
Phạt góc
6
1
Việt vị
1
10
Vi phạm
10

Leicester
Brentford
