Player statistic
Hiệp 1
| 12' | Iliman Ndiaye (Kiến tạo: Ashley Young) |
Hiệp 2
| 46' | Michael Keane | |||
| Stephy Mavididi | 73' | |||
| Facundo Buonanotte | 77' | |||
| 80' | James Garner |
Match statistic
58
Sở hữu bóng
42
12
Tổng cú sút
16
2
Cú sút trúng mục tiêu
5
7
Cú sút không trúng mục tiêu
5
3
Cú sút bị chặn
6
6
Phạt góc
1
2
Việt vị
5
11
Vi phạm
12
Leicester
Everton



