Player statistic
Hiệp 1
| Jannik Vestergaard | 45' |
Hiệp 2
| 48' | Emile Smith Rowe (Kiến tạo: Sasa Lukic) | |||
| 54' | Sasa Lukic | |||
| 68' | Adama Traoré (Kiến tạo: Harry Wilson) | |||
| Kasey McAteer | 88' | |||
| Wout Faes | 90+4' |
Match statistic
38
Sở hữu bóng
62
8
Tổng cú sút
17
4
Cú sút trúng mục tiêu
2
3
Cú sút không trúng mục tiêu
9
1
Cú sút bị chặn
6
5
Phạt góc
2
2
Việt vị
2
8
Vi phạm
8
Leicester
Fulham



