Player statistic
Hiệp 1
| Jamie Vardy (Kiến tạo: Bilal El Khannouss) |
17' | |||
| Jordan Ayew | 44' |
Hiệp 2
| 52' | Kamaldeen Sulemana | |||
| 65' | Lesley Ugochukwu | |||
| Oliver Skipp | 68' | |||
| 75' | Taylor Harwood-Bellis |
Match statistic
49
Sở hữu bóng
51
14
Tổng cú sút
8
4
Cú sút trúng mục tiêu
2
4
Cú sút không trúng mục tiêu
1
6
Cú sút bị chặn
5
6
Phạt góc
7
1
Việt vị
1
12
Vi phạm
13
Leicester
Southampton



