Player statistic
Hiệp 1
| 30' | Pedro Porro (Kiến tạo: James Maddison) |
Hiệp 2
| Jamie Vardy (Kiến tạo: Issahaku Fatawu) |
58' | |||
| 65' | Rodrigo Bentancur | |||
| Wout Faes | 90+9' |
Match statistic
27
Sở hữu bóng
73
7
Tổng cú sút
15
3
Cú sút trúng mục tiêu
6
3
Cú sút không trúng mục tiêu
3
1
Cú sút bị chặn
6
2
Phạt góc
13
2
Việt vị
1
11
Vi phạm
12
Leicester
Tottenham



