Player statistic
Hiệp 1
| Jack Grealish (Kiến tạo: Sávio) |
2' | |||
| Omar Marmoush | 29' | |||
| 34' | Jamie Vardy |
Hiệp 2
| 71' | James Justin | |||
| 77' | Luke Thomas | |||
| Nico González | 80' | |||
| 89' | Oliver Skipp |
Match statistic
73
Sở hữu bóng
27
18
Tổng cú sút
1
5
Cú sút trúng mục tiêu
0
5
Cú sút không trúng mục tiêu
1
8
Cú sút bị chặn
0
5
Phạt góc
0
2
Việt vị
1
11
Vi phạm
8
Man City
Leicester



