Player statistic
Hiệp 1
| Amad Diallo | 45+1' | |||
| 45+1' | Emiliano Martínez |
Hiệp 2
| 73' | Boubacar Kamara | |||
| Amad Diallo (Kiến tạo: Bruno Fernandes) |
76' | |||
| 80' | Morgan Rogers | |||
| Christian Eriksen | 87' | |||
| Casemiro | 90+4' |
Match statistic
67
Sở hữu bóng
33
25
Tổng cú sút
6
10
Cú sút trúng mục tiêu
1
13
Cú sút không trúng mục tiêu
2
2
Cú sút bị chặn
3
4
Phạt góc
3
5
Việt vị
3
10
Vi phạm
10
Man Utd
Aston Villa



