Player statistic
Hiệp 1
| 29' | André |
Hiệp 2
| 48' | Rayan Aït-Nouri | |||
| Patrick Dorgu | 56' | |||
| Christian Eriksen | 76' | |||
| 77' | Pablo Sarabia | |||
| 80' | Pablo Sarabia |
Match statistic
60
Sở hữu bóng
40
12
Tổng cú sút
4
2
Cú sút trúng mục tiêu
2
6
Cú sút không trúng mục tiêu
1
4
Cú sút bị chặn
1
9
Phạt góc
2
2
Việt vị
1
11
Vi phạm
19
Man Utd
Wolverhampton



