Player statistic
Hiệp 1
| Dan Burn | 10' | |||
| 35' | Danny Welbeck (Kiến tạo: Georginio Rutter) | |||
| Lewis Hall | 37' | |||
| 45' | Yasin Ayari |
Hiệp 2
| 71' | Jack Hinshelwood |
Match statistic
60
Sở hữu bóng
40
20
Tổng cú sút
10
6
Cú sút trúng mục tiêu
5
6
Cú sút không trúng mục tiêu
3
8
Cú sút bị chặn
2
9
Phạt góc
4
3
Việt vị
0
11
Vi phạm
9
Newcastle
Brighton



