Player statistic
Hiệp 1
24' | ![]() |
Idrissa Gueye | ||
Fabian Schär | ![]() |
38' |
Hiệp 2
65' | ![]() |
Carlos Alcaraz (Kiến tạo: Vitaliy Mykolenko) | ||
77' | ![]() |
Ashley Young | ||
81' | ![]() |
Vitaliy Mykolenko | ||
83' | ![]() |
James Garner |
Match statistic
66
Sở hữu bóng
34
17
Tổng cú sút
14
6
Cú sút trúng mục tiêu
6
7
Cú sút không trúng mục tiêu
6
4
Cú sút bị chặn
2
12
Phạt góc
3
0
Việt vị
0
12
Vi phạm
9

Newcastle
Everton
