Player statistic
Hiệp 1
| Lloyd Kelly | 28' | |||
| 34' | Pape Matar Sarr | |||
| Harvey Barnes (Kiến tạo: Lloyd Kelly) |
37' | |||
| Sean Longstaff | 41' | |||
| Joelinton | 45+2' |
Hiệp 2
| 48' | Yves Bissouma | |||
| 56' | Dan Burn | |||
| Bruno Guimarães | 58' | |||
| 68' | James Maddison | |||
| Alexander Isak (Kiến tạo: Jacob Murphy) |
78' | |||
| 84' | Rodrigo Bentancur |
Match statistic
34
Sở hữu bóng
66
9
Tổng cú sút
20
3
Cú sút trúng mục tiêu
6
3
Cú sút không trúng mục tiêu
6
3
Cú sút bị chặn
8
7
Phạt góc
12
2
Việt vị
4
16
Vi phạm
13
Newcastle
Tottenham



