Player statistic
Hiệp 1
| 6' | Jefferson Lerma | |||
| 42' | Daichi Kamada |
Hiệp 2
| Elliot Anderson | 60' | |||
| Chris Wood | 65' | |||
| Nicolás Domínguez | 69' | |||
| 90+6' | Daniel Muñoz |
Match statistic
51
Sở hữu bóng
49
20
Tổng cú sút
20
6
Cú sút trúng mục tiêu
7
5
Cú sút không trúng mục tiêu
7
9
Cú sút bị chặn
6
6
Phạt góc
6
2
Việt vị
2
9
Vi phạm
12
Nottingham Forest
Crystal Palace



