Player statistic
Hiệp 1
| 24' | James Tarkowski |
Hiệp 2
| 56' | Michael Keane | |||
| Jan Bednarek | 76' | |||
| Mateus Fernandes | 82' | |||
| Tyler Dibling | 84' | |||
| Adam Armstrong (Kiến tạo: Yukinari Sugawara) |
85' | |||
| Paul Onuachu | 90+8' |
Match statistic
65
Sở hữu bóng
35
9
Tổng cú sút
16
2
Cú sút trúng mục tiêu
5
5
Cú sút không trúng mục tiêu
8
2
Cú sút bị chặn
3
3
Phạt góc
6
3
Việt vị
1
14
Vi phạm
18
Southampton
Everton



