Player statistic
Hiệp 1
| Ryan Manning | 6' | |||
| Cameron Archer | 8' | |||
| Mateus Fernandes | 10' | |||
| Joe Aribo (Kiến tạo: Kyle Walker-Peters) |
28' | |||
| Taylor Harwood-Bellis | 33' | |||
| Tyler Dibling | 36' |
Hiệp 2
| Yukinari Sugawara | 49' | |||
| 52' | Jamie Vardy | |||
| 62' | Facundo Buonanotte | |||
| 65' | Facundo Buonanotte (Kiến tạo: Issahaku Fatawu) | |||
| 70' | Harry Winks | |||
| Ryan Fraser | 73' | |||
| 74' | Jamie Vardy | |||
| 90+8' | Jordan Ayew (Kiến tạo: Harry Winks) |
Match statistic
41
Sở hữu bóng
59
14
Tổng cú sút
18
7
Cú sút trúng mục tiêu
4
5
Cú sút không trúng mục tiêu
10
2
Cú sút bị chặn
4
10
Phạt góc
6
1
Việt vị
2
10
Vi phạm
10
Southampton
Leicester



