Player statistic
Hiệp 1
Dominic Solanke | ![]() |
17' | ||
Rodrigo Bentancur | ![]() |
38' |
Hiệp 2
51' | ![]() |
Jack Hinshelwood | ||
Pedro Porro | ![]() |
58' | ||
64' | ![]() |
Jack Hinshelwood | ||
79' | ![]() |
Joël Veltman | ||
Ben Davies | ![]() |
80' | ||
88' | ![]() |
Matt O’Riley | ||
90+3' | ![]() |
Diego Gómez (Kiến tạo: Kaoru Mitoma) |
Match statistic
32
Sở hữu bóng
68
4
Tổng cú sút
23
2
Cú sút trúng mục tiêu
8
1
Cú sút không trúng mục tiêu
7
1
Cú sút bị chặn
8
2
Phạt góc
11
1
Việt vị
2
13
Vi phạm
8

Tottenham
Brighton
