Player statistic
Hiệp 1
| Michail Antonio (Kiến tạo: Jarrod Bowen) |
1' | |||
| 6' | Liam Delap | |||
| 31' | Jack Clarke | |||
| Mohammed Kudus | 44' |
Hiệp 2
| Jarrod Bowen | 49' | |||
| Lucas Paquetá | 69' |
Match statistic
53
Sở hữu bóng
47
23
Tổng cú sút
9
13
Cú sút trúng mục tiêu
2
6
Cú sút không trúng mục tiêu
4
4
Cú sút bị chặn
3
5
Phạt góc
5
3
Việt vị
1
12
Vi phạm
6
West Ham
Ipswich Town



