Player statistic
Hiệp 1
| Mario Lemina (Kiến tạo: Jörgen Strand Larsen) |
36' | |||
| 38' | Joelinton |
Hiệp 2
| 52' | Dan Burn | |||
| Rayan Aït-Nouri | 63' | |||
| Nélson Semedo | 70' | |||
| André | 73' | |||
| 75' | Fabian Schär (Kiến tạo: Bruno Guimarães) | |||
| 80' | Harvey Barnes (Kiến tạo: Joe Willock) | |||
| 90+6' | Jacob Murphy |
Match statistic
49
Sở hữu bóng
51
11
Tổng cú sút
13
5
Cú sút trúng mục tiêu
6
4
Cú sút không trúng mục tiêu
3
2
Cú sút bị chặn
4
4
Phạt góc
7
3
Việt vị
2
17
Vi phạm
6
Wolverhampton
Newcastle



