Player statistic
Hiệp 1
| Leandro Trossard (Kiến tạo: Bukayo Saka) |
29' |
Hiệp 2
| Bukayo Saka (Kiến tạo: Gabriel Martinelli) |
64' | |||
| 66' | Boubakary Soumaré | |||
| 72' | Juanlu Sánchez | |||
| 77' | Lucas Ocampos | |||
| Oleksandr Zinchenko | 84' | |||
| Bukayo Saka | 85' |
Match statistic
62
Sở hữu bóng
38
11
Tổng cú sút
1
3
Cú sút trúng mục tiêu
1
7
Cú sút không trúng mục tiêu
0
1
Cú sút bị chặn
0
4
Phạt góc
1
1
Việt vị
2
12
Vi phạm
15
Arsenal
Sevilla



