Player statistic
Hiệp 1
| Srdjan Mijailovic | 6' | |||
| 8' | Xavi Simons (Kiến tạo: Xaver Schlager) | |||
| Jean-Philippe Krasso | 28' |
Hiệp 2
| 49' | Mohamed Simakan | |||
| Mirko Ivanic | 52' | |||
| 56' | Castello Lukeba | |||
| 59' | Benjamin Henrichs | |||
| Vladimir Lucic | 73' | |||
| 77' | Loïs Openda (Kiến tạo: Xaver Schlager) | |||
| Benjamin Henrichs | 81' | |||
| Peter Olayinka | 90+4' |
Match statistic
50
Sở hữu bóng
50
15
Tổng cú sút
24
3
Cú sút trúng mục tiêu
4
5
Cú sút không trúng mục tiêu
10
7
Cú sút bị chặn
10
4
Phạt góc
7
6
Việt vị
1
12
Vi phạm
11
Crvena zvezda
Leipzig



