Player statistic
Hiệp 1
| Cherif Ndiaye | 18' | |||
| Cherif Ndiaye (Kiến tạo: Osman Bukari) |
35' | |||
| Mirko Ivanic | 45+5' |
Hiệp 2
| 48' | Filip Ugrinic (Kiến tạo: Joel Monteiro) | |||
| In-beom Hwang | 58' | |||
| 61' | Cedric Itten | |||
| 64' | Darian Males | |||
| Osman Bukari | 65' | |||
| Srdjan Mijailovic | 73' | |||
| Aleksandar Dragovic | 74' | |||
| 74' | Mohamed Camara | |||
| Osman Bukari (Kiến tạo: Jean-Philippe Krasso) |
88' | |||
| 90+2' | Cheikh Niasse |
Match statistic
48
Sở hữu bóng
52
17
Tổng cú sút
17
8
Cú sút trúng mục tiêu
7
5
Cú sút không trúng mục tiêu
4
4
Cú sút bị chặn
6
11
Phạt góc
5
5
Việt vị
0
12
Vi phạm
13
Crvena zvezda
Young Boys



