Player statistic
Hiệp 1
| 25' | Phil Foden (Kiến tạo: Rico Lewis) |
Hiệp 2
| Loïs Openda (Kiến tạo: Yussuf Poulsen) |
48' | |||
| 65' | Manuel Akanji | |||
| Xaver Schlager | 71' | |||
| David Raum | 78' | |||
| 84' | Julián Álvarez (Kiến tạo: Jérémy Doku) | |||
| 90+2' | Jérémy Doku (Kiến tạo: Julián Álvarez) |
Match statistic
31
Sở hữu bóng
69
3
Tổng cú sút
18
1
Cú sút trúng mục tiêu
6
1
Cú sút không trúng mục tiêu
7
1
Cú sút bị chặn
5
3
Phạt góc
1
3
Việt vị
1
12
Vi phạm
6
Leipzig
Man City



