Player statistic
Hiệp 1
| 9' | Milan Skriniar (Kiến tạo: Marquinhos) | |||
| Rafael Leão | 12' | |||
| 24' | Vitinha | |||
| 29' | Randal Kolo Muani | |||
| 43' | Manuel Ugarte |
Hiệp 2
| Olivier Giroud (Kiến tạo: Theo Hernández) |
50' | |||
| 55' | Lucas Hernández | |||
| Yunus Musah | 66' | |||
| 80' | Milan Skriniar |
Match statistic
31
Sở hữu bóng
69
16
Tổng cú sút
17
8
Cú sút trúng mục tiêu
6
6
Cú sút không trúng mục tiêu
7
2
Cú sút bị chặn
4
3
Phạt góc
8
1
Việt vị
1
5
Vi phạm
13
Milan
PSG



